--

in advance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in advance

+ Adjective

  • trước, sớm

+ Adverb

  • trước, sớm
    • When you pay in advance, you receive a discount.
      Khi bạn trả tiền trước, bạn sẽ nhận được một khoản chiết khấu.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in advance"
Lượt xem: 1103